Có 2 kết quả:

得当 đắc đương得當 đắc đương

1/2

đắc đương

giản thể

Từ điển phổ thông

thích hợp, phù hợp, thích đáng

đắc đương

phồn thể

Từ điển phổ thông

thích hợp, phù hợp, thích đáng